Có 2 kết quả:
如画 rú huà ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˋ • 如畫 rú huà ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp như tranh vẽ
Từ điển Trung-Anh
picturesque
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẹp như tranh vẽ
Từ điển Trung-Anh
picturesque
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0